
Điều hòa Funiki HSH 18TMU là dòng máy lạnh 2 chiều (Làm lạnh & Sưởi ấm) tiêu chuẩn (Non-Inverter) với công suất lớn, lý tưởng cho những không gian rộng hoặc các khu vực cần cả chức năng làm mát và sưởi ấm.
| Đặc điểm | Chi tiết |
| Loại máy | 2 chiều (Lạnh/Sưởi) – Treo tường |
| Công suất danh định | 18.000 BTU/h (tương đương 2.0 HP) |
| Phạm vi sử dụng hiệu quả | Từ 20m² đến dưới 30m² (Ví dụ: Phòng khách, phòng họp lớn) |
| Công nghệ | Non-Inverter (Máy thường) |
| Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh: $1643 \text{ W}$ / Làm nóng: $1542 \text{ W}$ |
| Môi chất lạnh (Gas) | R32 (Hiệu suất cao, bảo vệ môi trường) |
| Dàn tản nhiệt | Ống đồng, lá tản nhiệt mạ chống gỉ (Golden Fin) |
| Xuất xứ | Thái Lan hoặc Malaysia |
| Thời gian bảo hành | 24 – 30 tháng (tùy chính sách của từng đại lý) |
Công suất lớn: 18.000 BTU đảm bảo khả năng làm lạnh và sưởi ấm hiệu quả cho các phòng có diện tích rộng (dưới $30m^2$), đáp ứng nhu cầu sử dụng trong cả mùa hè và mùa đông.
Chức năng 2 chiều: Tiện lợi và kinh tế, thay thế cho việc phải mua riêng máy lạnh và máy sưởi, đặc biệt hữu ích cho khí hậu miền Bắc Việt Nam.
Chế độ Turbo (Làm lạnh/Sưởi ấm nhanh): Kích hoạt máy nén hoạt động tối đa công suất, giúp không gian đạt được nhiệt độ mong muốn một cách nhanh chóng.
Lớp mạ Golden Fin: Dàn tản nhiệt (cục nóng và cục lạnh) được phủ lớp chống ăn mòn cao cấp, giúp chống gỉ sét, chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như mưa axit, muối biển, kéo dài tuổi thọ của máy.
Hộp điện chống cháy: Đảm bảo an toàn, bảo vệ bo mạch khỏi côn trùng và các nguy cơ chập điện.
Tự động chẩn đoán lỗi: Khi máy gặp sự cố, mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình dàn lạnh, giúp người dùng và thợ kỹ thuật dễ dàng xác định và khắc phục.
Lọc không khí: Được trang bị lưới lọc với tinh chất Nano Bạc hoặc Catechin (tùy phiên bản), có khả năng kháng khuẩn, khử mùi hôi và lọc bụi hiệu quả, mang lại bầu không khí trong lành hơn.
Tự làm sạch (i-Auto Clean): Giúp sấy khô dàn lạnh tự động, ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc, vi khuẩn và mùi hôi bên trong máy.
Chế độ ngủ đêm (Sleep): Tự động tăng hoặc giảm nhiệt độ nhẹ nhàng theo thời gian để phù hợp với thân nhiệt khi ngủ, giúp bạn có giấc ngủ sâu và thoải mái hơn.
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Công suất lớn, phù hợp cho phòng $20 – 30m^2$. | Là dòng Non-Inverter, không có khả năng tiết kiệm điện vượt trội so với dòng Inverter. |
| Giá thành cạnh tranh trong phân khúc điều hòa 2 chiều 18000 BTU. | |
| Độ bền cao, chống ăn mòn tốt với lớp phủ Golden Fin. |
Điều hòa Funiki HSH 18TMU là một lựa chọn tối ưu về chi phí và công năng cho những không gian lớn cần sự linh hoạt của cả chế độ làm lạnh và sưởi ấm, với các tính năng bảo vệ máy và sức khỏe cơ bản.
Viết đánh giá
| Loại máy | 2 chiều (Lạnh/Nóng) | |||
| Môi chất làm lạnh | R32/1000 | |||
| Công suất nhiệt | Làm lạnh | W | 4938 | |
| Làm nóng | 4770 | |||
| Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) | 3.18 | 1 sao | ||
| Thông số điện | Pha | 1 Ph | ||
| Điện áp | V | 220-240V | ||
| Tần số | Hz | 50 | ||
| Dòng điện | Làm lạnh | A | 7,3 | |
| Làm nóng | 6,95 | |||
| Công suất điện | Làm lạnh | W | 1649 | |
| Làm nóng | 1501 | |||
| Kích thước máy | Cụm trong nhà | mm | 957 x 213 x 302 | |
| Cụm ngoài trời | 765 x 303 x 555 | |||
| Kích thước bao bì | Cụm trong nhà | mm | 1045 x 295 x 380 | |
| Cụm ngoài trời | 887 x 337 x 600 | |||
| Khối lượng máy (net/gross) | Cụm trong nhà | Kg | 10.9/13.8 | |
| Cụm ngoài trời | 34.5/37 | |||
| Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống hồi | mm | 12,7 | |
| Ống đẩy | 6,35 | |||
| Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) | m³/h | 772/614/535 | ||
| Giới hạn đường ống dẫn gas | Chiều dài tiêu chuẩn/ Chiều dài tối đa | m | 5/25 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | ||
Đánh giá Điều hoà Funiki 18000BTU 2 chiều HSH 18TMU