
Funiki FH 27MMC1 là mẫu điều hòa tủ đứng có công suất vừa phải trong dòng sản phẩm thương mại, được trang bị cả hai chức năng làm lạnh và sưởi ấm, rất phù hợp cho các không gian có nhu cầu điều hòa nhiệt độ quanh năm.
| Đặc điểm | Chi tiết |
| Model | FH 27MMC1 |
| Loại máy | Điều hòa tủ đứng (Điều hòa cây) |
| Chế độ | 2 chiều Lạnh/Sưởi |
| Công suất lạnh | 27.000 BTU (tương đương 3.0 HP) |
| Phạm vi hiệu quả | Khoảng 35 m² – 45 m² |
| Công nghệ Inverter | Không (Non-Inverter/On-Off) |
| Môi chất lạnh (Gas) | R410A |
| Nguồn điện | 1 pha (220V – 240V) |
| Xuất xứ | Malaysia |
| Bảo hành | Chính hãng 24 tháng |
Sử dụng quanh năm: Khả năng làm lạnh vào mùa hè và sưởi ấm vào mùa đông giúp tối ưu hóa tiện ích sử dụng, đặc biệt hữu ích tại các tỉnh miền Bắc có mùa đông lạnh.
Công suất vừa phải: 27.000 BTU là công suất lý tưởng cho các không gian như phòng khách lớn, phòng họp nhỏ, cửa hàng, hoặc văn phòng có diện tích trung bình.
Dạng tủ đứng: Thiết kế hiện đại, dễ dàng lắp đặt mà không cần phải cố định trên tường, thuận tiện cho việc di chuyển hoặc bố trí lại nội thất (chỉ cần điều chỉnh đường ống đồng).
Luồng gió mạnh: Cửa gió lớn và công suất cao đảm bảo luồng không khí được phân tán nhanh chóng và đồng đều khắp không gian.
Vận hành bằng điện 1 pha: Đây là ưu điểm lớn vì máy có thể lắp đặt dễ dàng tại hầu hết các hộ gia đình hoặc văn phòng nhỏ mà không cần nâng cấp hệ thống điện.
Gas R410A: Đảm bảo hiệu suất làm lạnh cao và thân thiện với môi trường hơn.
Tự chẩn đoán lỗi: Giúp đơn giản hóa quá trình bảo trì và sửa chữa, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Lớp bảo vệ chống ăn mòn: Tăng cường tuổi thọ của dàn tản nhiệt, đảm bảo máy hoạt động ổn định trong điều kiện khí hậu nóng ẩm.
Tóm tắt: FH 27MMC1 là giải pháp điều hòa 2 chiều mạnh mẽ, tiện lợi và sử dụng nguồn điện 1 pha phổ thông, thích hợp cho nhiều loại hình không gian từ gia đình đến thương mại nhỏ.
Viết đánh giá
| Loại máy | 2 chiều (Lạnh/Nóng) | |||
| Môi chất làm lạnh | R410a/1800 | |||
| Kiểu dáng | Tủ đứng | |||
| Công suất nhiệt | Làm lạnh | W | 7327 | |
| Làm nóng | 7620 | |||
| Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) | ||||
| Thông số điện | Pha | 1 | ||
| Điện áp | V | 220 ÷ 240 | ||
| Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 12.5 | |
| Làm nóng | 12 | |||
| Công suất điện | Làm lạnh | W | 2600 | |
| Làm nóng | 2400 | |||
| Kích thước máy | Cụm trong nhà | mm | 510 × 315 × 1750 | |
| Cụm ngoài trời | 890 × 342 × 673 | |||
| Trọng lượng máy | Cụm trong nhà | Kg | 37.0/47.0 | |
| Cụm ngoài trời | 54.0/57.0 | |||
| Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống đẩy | mm | 9.52 | |
| Ống hồi | 15.9 | |||
| Lưu lượng gió trong nhà | m³/h | 1050 | ||
Đánh giá Điều hòa tủ đứng Funiki FH 27MMC1