
Funiki FH 36MMC1 là dòng điều hòa tủ đứng công suất lớn, hai chiều, phù hợp với các không gian thương mại có diện tích trung bình, đặc biệt là ở các khu vực có cả mùa lạnh và mùa nóng.
| Đặc điểm | Chi tiết |
| Model | FH 36MMC1 |
| Loại máy | Điều hòa tủ đứng (Điều hòa cây) |
| Chế độ | 2 chiều Lạnh/Sưởi |
| Công suất lạnh | 36.000 BTU (tương đương 4.0 HP) |
| Phạm vi hiệu quả | Khoảng 40 m² – 60 m² (tùy điều kiện thực tế) |
| Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh: 3400 W; Làm nóng: 3050 W |
| Công nghệ Inverter | Không (Non-Inverter/On-Off) |
| Môi chất lạnh (Gas) | R410A |
| Nguồn điện | 1 pha (220V – 240V) (Lưu ý: Công suất này thường dùng 1 pha) |
| Xuất xứ | Malaysia |
| Bảo hành | Chính hãng 24 tháng |
Lạnh và Sưởi: Chức năng hai chiều giúp máy sử dụng được quanh năm, vừa làm mát tối ưu vào mùa hè, vừa sưởi ấm hiệu quả vào mùa đông.
Công suất lớn: 36.000 BTU đảm bảo khả năng làm lạnh và sưởi ấm nhanh chóng cho các không gian rộng như phòng khách lớn, cửa hàng, nhà hàng nhỏ, hoặc văn phòng.
Chế độ Turbo: Tăng cường hoạt động để đạt được nhiệt độ cài đặt trong thời gian ngắn nhất.
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế tủ đứng cao, thanh lịch, dễ dàng lắp đặt và hòa hợp với nội thất.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng: Dạng tủ đứng thuận tiện cho việc vệ sinh lưới lọc và bảo trì định kỳ.
Tự chẩn đoán lỗi: Máy có khả năng tự động hiển thị mã lỗi khi có sự cố, giúp việc xác định và xử lý lỗi nhanh chóng, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
Chức năng tự khởi động lại: Khi mất điện đột ngột và có điện trở lại, máy sẽ tự động vận hành ở chế độ đã cài đặt trước đó.
Sử dụng Gas R410A: Môi chất lạnh R410A hiệu suất cao hơn, làm lạnh sâu hơn và thân thiện với môi trường hơn so với gas R22.
Tấm lọc không khí: Giúp ngăn chặn bụi bẩn và các tác nhân gây hại, mang lại bầu không khí trong lành hơn.
Giá bán điều hòa tủ đứng Funiki FH 36MMC1 36.000 BTU (2 chiều, 1 pha) trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng 26.900.000 VNĐ – 30.600.000 VNĐ (tùy thuộc vào đại lý và chương trình khuyến mãi).
Tóm tắt: FH 36MMC1 là một lựa chọn mạnh mẽ và linh hoạt (2 chiều), phù hợp với những không gian thương mại hoặc dân dụng lớn có nguồn điện 1 pha.
Viết đánh giá
| Loại máy | 2 chiều (Lạnh/Nóng) | |||
| Môi chất làm lạnh | R410A/2950 | |||
| Kiểu dáng | Tủ đứng | |||
| Công suất nhiệt | Làm lạnh | W | 10551 | |
| Làm nóng | 10551 | |||
| Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) | ||||
| Thông số điện | Pha | 1 | ||
| Điện áp | V | 220 ÷ 240 | ||
| Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 14.8 | |
| Làm nóng | 13.3 | |||
| Công suất điện | Làm lạnh | W | 3400 | |
| Làm nóng | 3050 | |||
| Kích thước máy | Cụm trong nhà | mm | 610 × 390 × 1925 | |
| Cụm ngoài trời | 946 × 410 × 810 | |||
| Trọng lượng máy | Cụm trong nhà | Kg | 55.3/73.1 | |
| Cụm ngoài trời | 73/77.5 | |||
| Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống đẩy | mm | 9.52 | |
| Ống hồi | 19.0 | |||
| Lưu lượng gió trong nhà | m³/h | 1540 | ||
Đánh giá Điều hòa tủ đứng Funiki FH 36MMC1